🌟 개 패듯

1. 개를 잡을 때처럼 함부로 치고 때리는 모습을 뜻하는 말.

1. (NHƯ ĐÁNH CHÓ) RỐI TUNG: Lời nói ngụ ý hình ảnh đánh và đập tứ tung như khi bắt chó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 씨는 평소에 그를 무시하던 김 씨를 술을 진탕 먹고 개 패듯 때려 주었다.
    Lee beat kim, who was usually ignoring him, to death after drinking.

개 패듯: like bashing a dog,犬を叩くように,comme on bat un chien, battre comme plâtre, passer à tabac,como golpear a un perro,مثل ضرب الكلب,нохой барих мэт, нохой мэт харьцах,(như đánh chó) rối tung,(ป.ต.)ตีหมาไม่ยั้ง ; ตีไม่ยั้ง, ฟาดไม่ยั้ง,memukuli seenaknya,(досл.) бить, как собаку,像打狗一样;乱打一通;一顿毒打,

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)