🌟 개 패듯
🌷 ㄱㅍㄷ: Initial sound 개 패듯
-
ㄱㅍㄷ (
고프다
)
: 뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn. -
ㄱㅍㄷ (
건포도
)
: 물기를 말려서 작고 쪼글쪼글해진 포도.
Danh từ
🌏 NHO KHÔ: Quả nho nhỏ và nhăn nheo do bị làm khô nước. -
ㄱㅍㄷ (
가판대
)
: 물건을 놓고 팔기 위하여 거리에 임시로 설치한 기구.
Danh từ
🌏 SẠP HÀNG TẠM: Dụng cụ được lắp đặt tạm thời ngoài đường để bày và bán hàng. -
ㄱㅍㄷ (
개 패듯
)
: 개를 잡을 때처럼 함부로 치고 때리는 모습을 뜻하는 말.
🌏 (NHƯ ĐÁNH CHÓ) RỐI TUNG: Lời nói ngụ ý hình ảnh đánh và đập tứ tung như khi bắt chó.
• Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)